Melongena | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Melongenidae |
Chi (genus) | Melongena Schumacher, 1817[2] |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
Galeodes Röding, 1798 (non Olivi, 1791) |
Melongena là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Melongenidae.[3]