Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1790 1800 1810 1820 1830 1840 1850 |
Năm: | 1822 1823 1824 1825 1826 1827 1828 |
Lịch Gregory | 1825 MDCCCXXV |
Ab urbe condita | 2578 |
Năm niên hiệu Anh | 5 Geo. 4 – 6 Geo. 4 |
Lịch Armenia | 1274 ԹՎ ՌՄՀԴ |
Lịch Assyria | 6575 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1881–1882 |
- Shaka Samvat | 1747–1748 |
- Kali Yuga | 4926–4927 |
Lịch Bahá’í | −19 – −18 |
Lịch Bengal | 1232 |
Lịch Berber | 2775 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 4521 hoặc 4461 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 4522 hoặc 4462 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1541–1542 |
Lịch Dân Quốc | 87 trước Dân Quốc 民前87年 |
Lịch Do Thái | 5585–5586 |
Lịch Đông La Mã | 7333–7334 |
Lịch Ethiopia | 1817–1818 |
Lịch Holocen | 11825 |
Lịch Hồi giáo | 1240–1241 |
Lịch Igbo | 825–826 |
Lịch Iran | 1203–1204 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1187 |
Lịch Nhật Bản | Văn Chính 8 (文政8年) |
Phật lịch | 2369 |
Dương lịch Thái | 2368 |
Lịch Triều Tiên | 4158 |
1825 (số La Mã: MDCCCXXV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.