Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1992 MCMXCII |
Ab urbe condita | 2745 |
Năm niên hiệu Anh | 40 Eliz. 2 – 41 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1441 ԹՎ ՌՆԽԱ |
Lịch Assyria | 6742 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2048–2049 |
- Shaka Samvat | 1914–1915 |
- Kali Yuga | 5093–5094 |
Lịch Bahá’í | 148–149 |
Lịch Bengal | 1399 |
Lịch Berber | 2942 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 4688 hoặc 4628 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 4689 hoặc 4629 |
Lịch Chủ thể | 81 |
Lịch Copt | 1708–1709 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 81 民國81年 |
Lịch Do Thái | 5752–5753 |
Lịch Đông La Mã | 7500–7501 |
Lịch Ethiopia | 1984–1985 |
Lịch Holocen | 11992 |
Lịch Hồi giáo | 1412–1413 |
Lịch Igbo | 992–993 |
Lịch Iran | 1370–1371 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1354 |
Lịch Nhật Bản | Bình Thành 4 (平成4年) |
Phật lịch | 2536 |
Dương lịch Thái | 2535 |
Lịch Triều Tiên | 4325 |
Thời gian Unix | 694224000–725846399 |
Thế kỷ: | Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 |
Thập niên: | 1960 1970 1980 1990 2000 2010 2020 |
Năm: | 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 |
1992 (MCMXCII) là một năm nhuận bắt đầu vào Thứ tư của lịch Gregory, năm thứ 1992 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 992 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 92 của thế kỷ 20, và năm thứ 3 của thập niên 1990.