Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 1980 1990 2000 2010 2020 2030 2040 |
Năm: | 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 3 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 2013 MMXIII |
Ab urbe condita | 2766 |
Năm niên hiệu Anh | 61 Eliz. 2 – 62 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1462 ԹՎ ՌՆԿԲ |
Lịch Assyria | 6763 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2069–2070 |
- Shaka Samvat | 1935–1936 |
- Kali Yuga | 5114–5115 |
Lịch Bahá’í | 169–170 |
Lịch Bengal | 1420 |
Lịch Berber | 2963 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 4709 hoặc 4649 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 4710 hoặc 4650 |
Lịch Chủ thể | 102 |
Lịch Copt | 1729–1730 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 102 民國102年 |
Lịch Do Thái | 5773–5774 |
Lịch Đông La Mã | 7521–7522 |
Lịch Ethiopia | 2005–2006 |
Lịch Holocen | 12013 |
Lịch Hồi giáo | 1434–1435 |
Lịch Igbo | 1013–1014 |
Lịch Iran | 1391–1392 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1375 |
Lịch Nhật Bản | Bình Thành 25 (平成25年) |
Phật lịch | 2557 |
Dương lịch Thái | 2556 |
Lịch Triều Tiên | 4346 |
Thời gian Unix | 1356998400–1388534399 |
Năm 2013 là một năm thường bắt đầu vào ngày Thứ Ba trong Lịch Gregory. Theo Âm lịch, phần lớn các ngày trong năm này thuộc năm Quý Tỵ; một phần nhỏ đầu năm thuộc về năm Nhâm Thìn.