Sông Amur | |
---|---|
Sông Amur (lưu vực và chi lưu) | |
Vị trí | |
Quốc gia | Mông Cổ, Nga, Trung Quốc |
Đặc điểm địa lý | |
Thượng nguồn | Nguồn chính: các sông Onon-Shilka (Khởi Liễn cốc (Mông Cổ)) Nguồn cấp hai: các sông Kherlen-Argun (gần Ulan Bator và Khenti (Mông Cổ)) |
• cao độ | 1.930 m (6.332 ft) |
Cửa sông | Thái Bình Dương, eo biển Tartar |
• cao độ | ? |
Độ dài | 4.444 km (2.761 dặm) |
Diện tích lưu vực | 1.855.000 km² (716.200 mi²) |
Lưu lượng | 9.181 m³ (324.224 ft³/s) |
Sông Amur hay Hắc Long Giang (tiếng Nga: Амур; tiếng Trung giản thể: 黑龙江, phồn thể: 黑龍江. bính âm: Hēilóng Jiāng), tức "Hắc Long Giang" hay là "sông Rồng đen"; tiếng Mông Cổ: Хара-Мурэн, Khara-Muren có nghĩa là "sông Đen"; tiếng Mãn: Sahaliyan Ula cũng có nghĩa là "sông Đen"), với tổng chiều dài lên đến 4.444 km, nó trở thành con sông lớn thứ 10 trên thế giới, tạo thành biên giới tự nhiên giữa miền Viễn Đông của Nga và vùng Mãn Châu (tỉnh Hắc Long Giang) của Trung Quốc.