Gaviidae | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: ?Late Eocene - Recent (Xem trong bài) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Gaviiformes |
Họ (familia) | Gaviidae Coues, 1903[1] |
Chi (genus) | Gavia Forster, 1788 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Gaviidae là một họ chim trong bộ Gaviiformes.[2]