Kanji | |
---|---|
Thể loại | |
Thời kỳ | Thế kỷ 5 CN đến hiện tại |
Hướng viết | Vertical right-to-left, trái sang phải |
Các ngôn ngữ | Tiếng Nhật Thượng đại, Tiếng Nhật |
Hệ chữ viết liên quan | |
Nguồn gốc | |
Anh em | Hanja, Chú âm phù hiệu, chữ Hán phồn thể, chữ Hán giản thể, chữ Nôm, chữ Khiết Đan, chữ Nữ Chân, chữ Tây Hạ, chữ Tráng |
ISO 15924 | |
ISO 15924 | Hani, |
Hệ thống chữ viết tiếng Nhật |
---|
Thành phần |
Sử dụng |
Latin hoá |
Kanji (漢字 (Hán tự)), còn gọi là chữ Hán tiếng Nhật, là những chữ Hán được dùng để viết tiếng Nhật.