Hình ảnh của Vilanova năm 2012 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Francesc Vilanova i Bayó | ||
Ngày sinh | 17 tháng 9 năm 1968 | ||
Nơi sinh | Bellcaire d'Empordà, Tây Ban Nha | ||
Ngày mất | 25 tháng 4 năm 2014 | (45 tuổi)||
Nơi mất | Barcelona, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1984–1988 | F.C. Barcelona | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1988–1990 | Barcelona B | 52 | (6) |
1990–1992 | Figueres | 72 | (6) |
1992–1995 | Celta | 26 | (1) |
1995–1996 | Badajoz | 33 | (2) |
1996–1997 | R.C.D. Mallorca | 10 | (0) |
1997–1998 | Lleida | 21 | (3) |
1998–2000 | Elche | 63 | (6) |
2000–2001 | Gramenet | 28 | (2) |
Tổng cộng | 305 | (26) | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2003–2004 | Palafrugell | ||
2007–2008 | Barcelona B (trợ lý) | ||
2008–2012 | F.C. Barcelona (trợ lý) | ||
2012–2013 | F.C. Barcelona | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tito Vilanova, tên đầy đủ là Francesc "Tito" Vilanova i Bayó (1968 – 2014), là một huấn luyện viên bóng đá người Tây Ban Nha. Ông được chỉ định là huấn luyện viên trưởng của đội bóng đá Barcelona từ mùa bóng 2012 – 2013 sau khi Pep Guardiola ra đi.[1][2]