Antiestrogen | |
---|---|
Loại thuốc | |
Class identifiers | |
Đồng nghĩa | Estrogen antagonists; Estrogen blockers; Estradiol antagonists |
Sử dụng | Breast cancer; Infertility; Male hypogonadism; Gynecomastia; transgender men |
Mã ATC | L02BA |
Mục tiêu sinh học | Estrogen receptor |
Lớp hóa chất | Steroidal; Nonsteroidal (triphenylethylene, others) |
Liên kết ngoài | |
MeSH | D020847 |
Tại Wikidata |
Antiestrogen, còn được gọi là chất đối kháng estrogen hoặc thuốc chẹn estrogen, là một nhóm thuốc ngăn chặn estrogen như estradiol làm trung gian tác dụng sinh học của chúng trong cơ thể. Chúng hành động bằng cách chẹn thụ thể estrogen (ER) và/hoặc ức chế hoặc ngăn chặn sản xuất estrogen.[1][2] Thuốc chống ung thư là một trong ba loại thuốc đối kháng hormone giới tính, loại còn lại là antiandrogen và antiprogestogen.[3]